sản phẩm dịch vụ

thông tin liên hệ
Mr. Nguyễn Văn Đức
- 0983 459 999 - 0903 551 551

Chia sẻ lên:
Ôxít sắt đỏ (Red iron oxide)

Ôxít sắt đỏ (Red iron oxide)

Mô tả chi tiết

Mô tả (Description):

- Oxit sắt đỏ là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Fe2O3. Tên hóa học của nó là sắt (III) oxit. Trong khoáng vật học, hợp chất này được gọi là “Hematit”, nó có màu đỏ.

- Oxit sắt màu đỏ của chúng tôi được sản xuất từ nguồn oxit ​​sắt có trong thành phần của quặng ilmenit tự nhiên thông qua các bước sau: tách và thu hồi hydroxit sắt từ quặng ilmenit tự nhiên bằng phương pháp Bercher thủy phân hydroxit sắt để tạo ra oxit sắt màu vàng với kích thước hạt khác nhau, từ siêu mịn đến nano nung oxit sắt màu vàng để tạo ra các màu: đỏ, nâu, tím, ...

 - Red iron oxide is an inorganic compound with the chemical formula Fe2O3. Its chemical name is iron(III) oxide. In mineralogy, this compound is called "Hematite", irt is red in color.

 - Our red iron oxide is produced from the source of iron oxide present in the composition of natural ilmenite ore through the following steps: separation and recovery of iron hydroxide from natural ilmenite ore by Bercher method hydrolyze iron hydroxide to produce yellow iron oxide with particle sizes ranging from ultrafine to nano heating iron oxide yellow to produce colors: red, brown, purple, ...

Hình ảnh sản phẩm (Product pictures):

Thông số kỷ thuật (Specifications):

 

 - Công thức hoá học (Chemical formula): PO4.Fe2O3

 - Giá trị chất lượng (Quality value):

 + Fe2O3:      ≥ 94,00%

 + PO4:         ≤ 4,00%  

 - Kích thước hạt (Particle size): ≤ 5µ

 - Khả năng chịu nhiệt lên đến 750 độ C (Heat resistant up to 750 degrees).

Ứng dụng (Application):

 - Ôxít sắt đỏ sử dụng để nhuộm màu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, như: mỹ phẩm, dược phẩm, cao su, nhựa, sơn, gỗ ván ép, vật liệu xây dựng (ghế đá, gạch vỉa hè, đá nhân tạo,…)…

 - Red iron oxide is used to dye in many different industries, such as: cosmetics, pharmaceuticals, rubber, plastic, paint, plywood, construction materials (stone benches, pavement bricks, artificial stone, ...)…

 

 

 

 

Xem thêm các sản phẩm liên quan
Ôxít sắt đỏ (Red iron oxide)
Ôxít sắt đỏ (Red iron oxide)