Mô tả (Description):
- Quặng zircon là một khoáng chất tự nhiên thuộc nhóm silicat. Tên hóa học là: Zirconium silicate. Công thức hóa học là: ZrSiO4. Thành phần chính bao gồm: oxit zircon (ZrO2) và oxit silic (SiO2). Màu tự nhiên của zircon thay đổi từ không màu, vàng, đỏ, nâu, xanh lam và xanh lục. Các mẫu vật không màu có giá trị như một loại đá quý được sử dụng rộng rãi để thay thế cho kim cương.
- Zircon ore is a natural mineral belonging to the silicate group. The chemical name is: Zirconium silicate. The chemical formula is: ZrSiO4. The main components include: zircon oxide (ZrO2) and silicon oxide (SiO2). The natural color of zircon varies from colorless, yellow, red, brown, blue, and green. Colorless specimens are valuable as a gemstone widely used as a substitute for diamond.
Thông số kỷ thuật (Specifications):
- Công thức hoá học (Chemical formula): ZrSiO4
- Giá trị chất lượng (Quality value):
+ ZrO2: ≥ 64,00%
+ SiO2: ≤ 33,00%
+ TiO2: ≤ 1,50%
+ Fe2O3: ≤ 0,05%
+ C, P, S: ≤ 0,03%
- Kích thước hạt (Particle size): ≤ 250µ
Ứng dụng (Application):
- Về mặt thương mại, zircon được khai thác để lấy zirconi kim loại. Nó là một nguồn oxit zirconium (ZrO2). Nó được sử dụng làm chất mài mòn, chất cách điện và được sử dụng trong vật liệu chịu lửa, ... Các mẫu vật lớn được sử dụng làm đá quý vì đặc tính phản chiếu cao, ...
- Commercially, zircon is mined for the metal zirconium. It is a source of zirconium oxide (ZrO2). It is used as an abrasive, an insulator and used in refractories,... Large specimens are used as gemstones because of their highly reflective properties,...